Từ vựng có thể ba mẹ cần biết: book (noun) quyển sách attention (noun) sự chú ý read (verb) đọc page (noun) trang story (noun) câu chuyện monkey (noun) con khỉ floor (noun) cái sàn sing (verb) hát Bạn có nhận thấy rằng nhiều trẻ chậm phát triển khả năng tiếp thu ngôn ngữ không […]
Dịch báo song ngữ
Đây là 1 trong những dự án định kỳ của HP Junior - Tự dạy con học Tiếng Anh.
Trong dự án này, Hương và team HP JUNiOR sẽ lược dịch và đơn giản hoá các bài báo/bài nghiên cứu từ những nguồn uy tín về vấn đề nuôi dạy trẻ nhỏ ở các giai đoạn khác nhau.
- Newborn: 0-1 tháng
- Infant: 2 tháng – 1 tuổi
- Toddler: 1-4 tuổi
Tại sao ba mẹ có thể xem HP JUNiOR như 1 kênh tham khảo "an toàn"?
1. Hương đã có Master of TESOL (thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy Tiếng Anh) tại Đại học Queensland, Úc.
2. Tất cả tài liệu Hương chia sẻ đều được lược dịch từ các nguồn uy tín (Tạp chí chuyên ngành/Báo cáo khoa học như New York Times, The Independent, v.v)
3. Những gì Hương chia sẻ là những gì Hương đã và đang áp dụng cho Mỡ.
Ba mẹ cảm thấy các thông tin trên hữu ích và muốn chuyển sang bước hành động để dạy bé song ngữ? Hãy tìm hiểu những kiến thức cần thiết trong quá trình dạy con song ngữ tại đây
THÊM MỚI LẠ ĐỂ MỞ RỘNG TRÒ CHƠI VÀ GIẢM SỰ NHÀM CHÁN!
Từ vựng có thể ba mẹ cần biết: same (adj) giống track (noun) đường đi, đường mòn block (noun) khối perform (verb) thực hiện, trình diễn 5. action (noun) hành động tunnel (noun) đường hầm hardcover book (noun) sách có bìa cứng Bạn có “mắc kẹt” với một đứa trẻ chỉ muốn chơi đi chơi […]
5 LÝ DO ĐỂ SỬ DỤNG CÁC HOẠT ĐỘNG ĐƠN GIẢN, TỰ LÀM VỚI TRẺ MỚI BIẾT ĐI
Từ vựng có thể ba mẹ cần biết: visual (adj) thuộc về thị giác focus (verb) tập trung attention (n) sự chú ý strength (noun) sức mạnh developmental (adj) phát triển structure (noun) cấu trúc intervention (noun) sự can thiệp Tôi muốn chia sẻ với bạn TẠI SAO những “trò chơi” là sự bổ sung […]
DANH SÁCH ĐỒ CHƠI HAY NHẤT CHO TRẺ MỚI BIẾT ĐI TRONG “NHỮNG BUỔI HỌC ĐẦU TIÊN”
Từ vựng có thể ba mẹ cần biết: toddler (noun) trẻ mới biết đi verbal (adj) bằng lời nói, bằng miệng target (noun) mục tiêu enthusiasm (noun) sự nhiệt tình social engagement: tương tác xã hội cognitive (adj) thuộc về nhận thức receptive (adj) thuộc về tiếp thu expressive (adj) diễn cảm, thuộc về diễn […]
HƯỚNG DẪN TƯƠNG TÁC VỚI ĐỒ CHƠI THEO TỪNG ĐỘ TUỔI
Từ Vựng Có Thể Bố Mẹ Cần Biết Pattern (noun) Hoa văn Teething pain (noun) Ngứa răng Crib (noun) Cũi/ Nôi Floor gyms (noun) Thảm tập thể hình Pretend play (noun) Trò chơi đóng giả vờ/ Trò chơi đóng vai Active (adjective) Hiếu động Troller (noun) Xe đẩy Verbal skills (noun) Kỹ năng nói Fantasize […]